--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scottish maple chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắc dạ
:
To have a feeling of fullness (in one's stomach)ngô là thức ăn chắc dạmaize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)
+
piggy
:
con lợn con
+
pegasus
:
ngựa pêgat, thi mã
+
dark-skinned
:
làn da sẫm màu một cách tự nhiên
+
nhĩ mục
:
(ít dùng) Ear and eyeNhĩ mục quan chiêmPublic eye, everybody's very eyesPhải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêmOne must behave with decency under (before) everyone's very eyes